XSMB 28/11/2010 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 28/11/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
27008
G1
82651
G2
23927 87507
G3
94600 09962 99216 78656 46327 33293
G4
6433 0769 3003 1448
G5
4152 5403 7350 0052 7157 1972
G6
735 216 424
G7
46 00 07 11
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
8703307
0
050
1
661
1
51
2
774
2
6557
3
35
3
9300
4
86
4
2
5
162027
5
3
6
29
6
1514
7
2
7
20250
8
8
04
9
3
9
6

Thống kê KQXSMB ngày 28/11/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 28/11/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 8. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 27 - 72

- Lô kép: 00 - 11 - 33

- Lô 2 nháy: 00 - 03 - 07 - 16 - 27 - 52

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 28/11/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 28/11/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 28/11 hằng năm

Năm 2009 28/11/2009 15541
Năm 2008 28/11/2008 43141
Năm 2007 28/11/2007 42509
Năm 2006 28/11/2006 73371
Năm 2005 28/11/2005 89348

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 41 vào ngày trước đó)
Ngày 28/11/2009 15541

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
21/4/2009 98141 22/4/2009 99309
11/3/2009 10341 12/3/2009 65405
28/11/2008 43141 29/11/2008 54469
1/4/2008 56141 2/4/2008 34202
2/12/2006 43841 3/12/2006 36112
18/7/2006 80541 19/7/2006 83073
23/5/2006 01641 24/5/2006 77563
14/5/2006 05441 15/5/2006 63784
26/9/2005 89241 27/9/2005 47279
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63