XSMB 29/1/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 29/1/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
22470
G1
29128
G2
66410 99291
G3
62657 35619 79877 42661 92927 89205
G4
5567 4706 4515 6740
G5
9125 0511 1743 6559 8556 3976
G6
548 995 117
G7
57 89 84 53
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
56
0
714
1
09517
1
961
2
875
2
3
3
45
4
038
4
8
5
79673
5
0129
6
17
6
057
7
076
7
572615
8
94
8
24
9
15
9
158

Thống kê KQXSMB ngày 29/01/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 29/01/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 0. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 19 - 91, 48 - 84, 59 - 95, 67 - 76

- Lô kép: 11 - 77

- Lô 2 nháy: 57

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 2

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 5

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 29/01/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 29/01/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 29/1 hằng năm

Năm 2009 29/1/2009 78528
Năm 2008 29/1/2008 84188
Năm 2007 29/1/2007 74382
Năm 2005 29/1/2005 15198

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 28 vào ngày trước đó)
Ngày 29/01/2009 78528

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/7/2008 87328 18/7/2008 49648
21/4/2008 06128 22/4/2008 09503
26/7/2007 18728 27/7/2007 92003
18/12/2006 38828 19/12/2006 87027
8/9/2006 55728 9/9/2006 88323
26/8/2006 82328 27/8/2006 59623
15/3/2006 73428 16/3/2006 42919
30/1/2006 13128 31/1/2006 94868
3/2/2005 03928 4/2/2005 12586
21/1/2005 95528 22/1/2005 58495
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63