XSMB 30/11/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 30/11/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

11TR 5TR 6TR 2TR 9TR 7TR
ĐB
05104
G1
26356
G2
66484 45998
G3
91627 93385 82989 59174 58508 09681
G4
0148 3201 1119 4823
G5
7264 0945 7046 6015 5299 9252
G6
649 984 813
G7
31 87 25 41
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
481
0
1
953
1
8034
2
735
2
5
3
1
3
21
4
85691
4
08768
5
62
5
8412
6
4
6
54
7
4
7
28
8
459147
8
904
9
89
9
8194

Thống kê KQXSMB ngày 30/11/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 30/11/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 4. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 25 - 52, 46 - 64, 48 - 84, 89 - 98

- Lô kép: 99

- Lô 2 nháy: 84

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 30/11/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 30/11/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 30/11 hằng năm

Năm 2019 30/11/2019 36896
Năm 2018 30/11/2018 88321
Năm 2017 30/11/2017 51750
Năm 2016 30/11/2016 97475
Năm 2015 30/11/2015 20754

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 96 vào ngày trước đó)
Ngày 30/11/2019 36896

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
20/9/2018 03096 21/9/2018 31221
23/6/2018 50296 24/6/2018 46249
5/10/2017 20996 6/10/2017 58309
28/9/2017 78296 29/9/2017 56766
25/6/2017 48396 26/6/2017 70727
25/1/2017 74696 26/1/2017 40519
4/1/2017 20896 5/1/2017 86192
24/11/2016 44896 25/11/2016 66898
16/6/2016 23096 17/6/2016 98107
2/5/2016 04196 3/5/2016 12191
24/3/2016 49896 25/3/2016 85152
6/3/2016 23296 7/3/2016 82785
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73