XSMB 3/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 3/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
80188
G1
16574
G2
68452 63868
G3
93749 32761 05212 12702 31948 26535
G4
5332 9656 9595 6320
G5
2294 5121 2402 1486 5082 0426
G6
872 890 277
G7
06 40 28 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
226
0
294
1
2
1
62
2
0168
2
5103087
3
52
3
4
980
4
79
5
26
5
39
6
81
6
5820
7
427
7
7
8
862
8
8642
9
5409
9
49

Thống kê KQXSMB ngày 03/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 03/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 8. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 12 - 21, 28 - 82, 49 - 94, 68 - 86

- Lô kép: 77 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 02

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 2 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 2

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 03/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 03/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 3/10 hằng năm

Năm 2008 3/10/2008 48720
Năm 2007 3/10/2007 15934
Năm 2006 3/10/2006 65679
Năm 2005 3/10/2005 46814

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 20 vào ngày trước đó)
Ngày 03/10/2008 48720

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
23/8/2008 09820 24/8/2008 92495
12/6/2008 93620 13/6/2008 58191
29/3/2007 07220 30/3/2007 45472
4/9/2006 72620 5/9/2006 59626
17/5/2006 42520 18/5/2006 51235
24/12/2005 65520 25/12/2005 41252
15/10/2005 58920 16/10/2005 31335
14/7/2005 90920 15/7/2005 44961
26/4/2005 02020 27/4/2005 15566
13/2/2005 68920 14/2/2005 06450
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63