XSMB 8/5/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 8/5/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
77297
G1
38918
G2
01554 64399
G3
50566 03762 32117 71125 62955 03038
G4
2070 5324 4541 4121
G5
2362 1448 6143 7145 0431 4997
G6
727 520 391
G7
22 54 11 33
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0
72
1
871
1
42391
2
541702
2
662
3
813
3
43
4
1835
4
525
5
454
5
254
6
622
6
6
7
0
7
9192
8
8
134
9
7971
9
9

Thống kê KQXSMB ngày 08/05/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/05/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 7. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54

- Lô kép: 11 - 22 - 33 - 55 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 54 - 62 - 97

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 0 - 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/05/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/05/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/5 hằng năm

Năm 2008 8/5/2008 87688
Năm 2007 8/5/2007 29911
Năm 2006 8/5/2006 13509
Năm 2005 8/5/2005 56514

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 88 vào ngày trước đó)
Ngày 08/05/2008 87688

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
8/4/2008 99688 9/4/2008 34400
8/2/2008 30288 9/2/2008 96348
29/1/2008 84188 30/1/2008 36074
23/10/2007 50888 24/10/2007 38915
20/10/2006 96088 21/10/2006 66453
17/8/2006 84688 18/8/2006 74016
13/1/2006 03188 14/1/2006 98421
27/8/2005 07288 28/8/2005 83404
23/8/2005 22888 24/8/2005 69773
16/7/2005 21488 17/7/2005 09464
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63