XSMB 8/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 8/11/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
29445
G1
07682
G2
18090 14071
G3
91390 49075 53874 51743 59952 62455
G4
1605 7335 6791 4073
G5
8583 3094 2718 1379 6380 6580
G6
009 495 266
G7
73 25 90 92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
59
0
99889
1
8
1
79
2
5
2
859
3
5
3
4787
4
53
4
79
5
25
5
4750392
6
6
6
6
7
154393
7
8
2300
8
1
9
0014502
9
70

Thống kê KQXSMB ngày 08/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 5. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 09 - 90, 25 - 52

- Lô kép: 55 - 66

- Lô 2 nháy: 73 - 80 - 90

- Lô 3 nháy: 90

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 7

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/11 hằng năm

Năm 2007 8/11/2007 08842
Năm 2006 8/11/2006 63724
Năm 2005 8/11/2005 84860

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 42 vào ngày trước đó)
Ngày 08/11/2007 08842

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/12/2006 05542 27/12/2006 36766
27/9/2006 80442 28/9/2006 03636
6/7/2006 93542 7/7/2006 95196
3/6/2006 23542 4/6/2006 09760
22/4/2006 93342 23/4/2006 71701
1/4/2006 21042 2/4/2006 06163
7/3/2006 64242 8/3/2006 94246
22/6/2005 49842 23/6/2005 15455
21/6/2005 52742 22/6/2005 49842
16/5/2005 33242 17/5/2005 11596
26/3/2005 35042 27/3/2005 90861
7/3/2005 14142 8/3/2005 06805
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63