XSMB 9/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 9/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
39750
G1
78132
G2
91005 30908
G3
58032 32802 34824 39006 65094 34741
G4
3536 9163 1181 8857
G5
9144 1398 4541 9073 4152 0494
G6
879 066 471
G7
95 65 70 17
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
5826
0
57
1
7
1
4847
2
4
2
3305
3
226
3
67
4
141
4
2949
5
072
5
096
6
365
6
036
7
3910
7
51
8
1
8
09
9
4845
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 09/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 09/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 0. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 05 - 50, 17 - 71, 36 - 63

- Lô kép: 44 - 66

- Lô 2 nháy: 32 - 41 - 94

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 4 - 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 09/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 09/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 9/10 hằng năm

Năm 2008 9/10/2008 63397
Năm 2007 9/10/2007 72306
Năm 2006 9/10/2006 62953
Năm 2005 9/10/2005 12393

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 97 vào ngày trước đó)
Ngày 09/10/2008 63397

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/6/2008 95197 11/6/2008 82957
20/3/2008 13697 21/3/2008 40905
9/1/2008 49197 10/1/2008 59221
7/11/2007 65197 8/11/2007 08842
4/7/2007 03997 5/7/2007 83226
19/4/2007 38997 20/4/2007 10329
11/2/2007 96297 12/2/2007 10326
6/10/2006 31897 7/10/2006 97751
21/9/2006 62197 22/9/2006 20723
27/1/2005 72697 28/1/2005 59143
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63