XSMB 11/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 11/10/2008

Hôm nay: Thứ tư, ngày 8/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
97852
G1
87091
G2
6585376518
G3
617630988294869059657770415400
G4
4291802938676141
G5
193847891570711650322221
G6
536778567
G7
36850069
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
400
0
070
1
86
1
9942
2
91
2
583
3
8266
3
56
4
1
4
0
5
23
5
68
6
395779
6
133
7
08
7
66
8
295
8
137
9
11
9
6286

Thống kê KQXSMB ngày 11/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 11/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 2. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 36 - 63

- Lô kép: 00

- Lô 2 nháy: 00 - 36 - 67 - 69 - 91

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 1 - 9

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 11/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
223 ngày59%
933 ngày55%
412 ngày60%
972 ngày70%
982 ngày60%
582 ngày62%
012 ngày71%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 11/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 11/10 hằng năm

Năm 200711/10/2007 56659
Năm 200611/10/2006 39447
Năm 200511/10/2005 00966

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 59 vào ngày trước đó)
Ngày 11/10/2007 56659

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
25/8/20070915926/8/200778924
21/5/20076475922/5/200722244
1/4/2007310592/4/200771700
27/2/20077305928/2/200744722
2/1/2007838593/1/200785678
6/12/2006548597/12/200682046
10/5/20064675911/5/200644170
23/5/20059695924/5/200551489
24/3/20050685925/3/200568710
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 8/5/2024
37,73
17,71
35,53
39,93
07,70
15,51
56,65
16,61
06,60
57,75
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 8/5/2024
35,53
59,95
23,32
33
29,92
57,75
15,51
03,30
39,93
27,72
Backtotop