XSMB 13/2/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 13/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
10978
G1
91771
G2
19715 45176
G3
78728 29830 56338 05947 01957 39626
G4
5576 6002 5364 3317
G5
3422 1674 2946 9197 7489 2854
G6
890 251 458
G7
90 10 06 47
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
26
0
3991
1
570
1
75
2
862
2
02
3
08
3
4
767
4
675
5
7418
5
1
6
4
6
72740
7
81664
7
45194
8
9
8
7235
9
700
9
8

Thống kê KQXSMB ngày 13/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 8. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 15 - 51, 17 - 71, 46 - 64, 47 - 74

- Lô kép: 22

- Lô 2 nháy: 47 - 76 - 90

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 6 - 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 73%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 57%
12 2 ngày 72%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/2 hằng năm

Năm 2008 13/2/2008 35506
Năm 2007 13/2/2007 00681
Năm 2006 13/2/2006 13103
Năm 2005 13/2/2005 68920

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 06 vào ngày trước đó)
Ngày 13/02/2008 35506

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
5/11/2007 33106 6/11/2007 22289
9/10/2007 72306 10/10/2007 17445
13/7/2007 84906 14/7/2007 53853
5/4/2007 37206 6/4/2007 28557
22/2/2007 92106 23/2/2007 50487
8/4/2006 82006 9/4/2006 13369
15/11/2005 57506 16/11/2005 13114
27/10/2005 79406 28/10/2005 54238
16/9/2005 33106 17/9/2005 12477
30/4/2005 56306 1/5/2005 00032
17/2/2005 23506 18/2/2005 70481
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63