XSMB 13/2/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 13/2/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

12CS 8CS 14CS
ĐB
54232
G1
25908
G2
23623 36836
G3
36173 85434 13354 41469 76130 24489
G4
7613 0931 7469 2485
G5
5822 0856 1896 8077 4113 4624
G6
828 606 006
G7
05 29 76 07
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
86657
0
3
1
33
1
3
2
32489
2
32
3
26401
3
2711
4
4
352
5
46
5
80
6
99
6
359007
7
376
7
70
8
95
8
02
9
6
9
6862

Thống kê KQXSMB ngày 13/02/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/02/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 2. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 23 - 32, 69 - 96

- Lô kép: 22 - 77

- Lô 2 nháy: 06 - 13 - 69

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 2 - 3

- Đuôi về nhiều nhất: 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/02/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/02/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/2 hằng năm

Năm 2019 13/2/2019 67091
Năm 2018 13/2/2018 56489
Năm 2017 13/2/2017 94939
Năm 2016 13/2/2016 02105
Năm 2015 13/2/2015 81254

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 91 vào ngày trước đó)
Ngày 13/02/2019 67091

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
6/1/2019 64391 7/1/2019 32489
22/12/2018 54691 23/12/2018 47793
11/12/2018 38991 12/12/2018 63140
23/10/2017 30791 24/10/2017 20234
17/3/2017 72191 18/3/2017 28263
27/12/2016 97291 28/12/2016 68044
2/12/2016 16291 3/12/2016 16718
17/11/2016 52091 18/11/2016 73368
27/9/2016 19291 28/9/2016 10665
6/8/2016 20891 7/8/2016 93186
3/7/2016 89691 4/7/2016 26609
26/6/2016 71391 27/6/2016 83475
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63