XSMB 14/2/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 14/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
26482
G1
27526
G2
06373 19418
G3
59201 65346 90453 15701 34746 98023
G4
9486 9589 9583 9799
G5
5311 7721 6110 2457 4926 3991
G6
800 751 719
G7
45 16 14 78
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
110
0
10
1
810964
1
001295
2
6316
2
8
3
3
7528
4
665
4
1
5
371
5
4
6
6
244821
7
38
7
5
8
2693
8
17
9
91
9
891

Thống kê KQXSMB ngày 14/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 2. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 19 - 91

- Lô kép: 00 - 11 - 99

- Lô 2 nháy: 01 - 26 - 46

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3 - 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 1 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/2 hằng năm

Năm 2008 14/2/2008 51945
Năm 2007 14/2/2007 44844
Năm 2006 14/2/2006 04643
Năm 2005 14/2/2005 06450

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 45 vào ngày trước đó)
Ngày 14/02/2008 51945

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/10/2007 17445 11/10/2007 56659
7/8/2007 14545 8/8/2007 95227
6/7/2007 91345 7/7/2007 71554
7/5/2006 37445 8/5/2006 13509
18/3/2006 75045 19/3/2006 03744
23/12/2005 21345 24/12/2005 65520
11/7/2005 48345 12/7/2005 99402
17/6/2005 28645 18/6/2005 05005
22/4/2005 77245 23/4/2005 34133
2/2/2005 35345 3/2/2005 03928
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63