XSMB 16/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 16/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
02112
G1
13884
G2
56090 01337
G3
65976 10201 65329 16873 67433 20979
G4
4995 0126 1272 3645
G5
3462 9244 2013 2644 7623 4037
G6
329 358 327
G7
86 18 43 10
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
1
0
91
1
2380
1
0
2
96397
2
176
3
737
3
73124
4
5443
4
844
5
8
5
94
6
2
6
728
7
6392
7
332
8
46
8
51
9
05
9
272

Thống kê KQXSMB ngày 16/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 16/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 2. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 26 - 62, 27 - 72, 37 - 73

- Lô kép: 33 - 44

- Lô 2 nháy: 29 - 37 - 44

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 16/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 16/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 16/10 hằng năm

Năm 2008 16/10/2008 98561
Năm 2007 16/10/2007 62646
Năm 2006 16/10/2006 13131
Năm 2005 16/10/2005 31335

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 61 vào ngày trước đó)
Ngày 16/10/2008 98561

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
12/5/2008 06061 13/5/2008 90732
23/4/2008 88061 24/4/2008 97133
7/12/2007 27761 8/12/2007 48613
28/6/2007 83561 29/6/2007 67885
11/8/2006 51661 12/8/2006 14547
25/7/2006 68361 26/7/2006 08890
15/7/2005 44961 16/7/2005 21488
13/5/2005 14461 14/5/2005 92098
21/4/2005 42861 22/4/2005 77245
27/3/2005 90861 28/3/2005 38722
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63