XSMB 19/2/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 19/2/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
57806
G1
18681
G2
47166 71213
G3
53628 78662 09053 36090 80264 53829
G4
2083 4611 3702 2594
G5
7883 2959 7060 8439 1569 0736
G6
388 195 707
G7
89 53 18 68
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
627
0
96
1
318
1
81
2
89
2
60
3
96
3
15885
4
4
69
5
393
5
9
6
624098
6
063
7
7
0
8
13389
8
2816
9
045
9
25368

Thống kê KQXSMB ngày 19/02/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 19/02/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 6. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 06 - 60, 18 - 81, 59 - 95

- Lô kép: 11 - 66 - 88

- Lô 2 nháy: 53 - 83

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 4 - 7

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 9 - 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 19/02/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 19/02/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 19/2 hằng năm

Năm 2009 19/2/2009 52150
Năm 2008 19/2/2008 16765
Năm 2007 19/2/2007 33855
Năm 2006 19/2/2006 61777
Năm 2005 19/2/2005 81916

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 50 vào ngày trước đó)
Ngày 19/02/2009 52150

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/2/2009 40250 19/2/2009 52150
29/8/2008 57750 30/8/2008 17629
13/7/2008 93450 14/7/2008 41511
14/3/2008 82050 15/3/2008 61118
25/7/2007 22050 26/7/2007 18728
31/1/2007 76850 1/2/2007 72670
1/1/2006 26850 2/1/2006 99465
1/6/2005 44950 2/6/2005 74443
14/2/2005 06450 15/2/2005 51681
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63