XSMB 22/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 22/11/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
28434
G1
56739
G2
92801 34978
G3
28065 11817 90057 43359 92413 77388
G4
4596 5200 7202 1146
G5
5899 3715 9785 2713 5677 2434
G6
581 812 962
G7
62 06 77 19
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
1026
0
0
1
735329
1
08
2
2
0166
3
494
3
11
4
6
4
33
5
79
5
618
6
522
6
940
7
877
7
1577
8
851
8
78
9
69
9
3591

Thống kê KQXSMB ngày 22/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 22/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 4. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: Không có

- Lô kép: 00 - 77 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 13 - 34 - 62 - 77

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 7 - 2 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 22/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 22/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 22/11 hằng năm

Năm 2007 22/11/2007 04583
Năm 2006 22/11/2006 97735
Năm 2005 22/11/2005 34300

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 83 vào ngày trước đó)
Ngày 22/11/2007 04583

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29/12/2006 72183 30/12/2006 02207
11/12/2006 85883 12/12/2006 51970
31/5/2006 73083 1/6/2006 96500
29/5/2006 40283 30/5/2006 15905
2/5/2006 75683 3/5/2006 85112
6/4/2006 08483 7/4/2006 17185
29/10/2005 27483 30/10/2005 78585
8/9/2005 67483 9/9/2005 57658
12/6/2005 20283 13/6/2005 91448
16/2/2005 53583 17/2/2005 23506
24/1/2005 61083 25/1/2005 34437
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63