XSMB 9/3/2013 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 9/3/2013

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
97887
G1
58813
G2
41546 03139
G3
39041 37175 32353 14116 63553 92614
G4
7115 2865 7658 1214
G5
2423 5098 7320 8872 0007 5244
G6
035 946 944
G7
30 67 47 66
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
7
0
23
1
36454
1
4
2
30
2
7
3
950
3
1552
4
614647
4
1144
5
338
5
7163
6
576
6
4146
7
52
7
8064
8
7
8
59
9
8
9
3

Thống kê KQXSMB ngày 09/03/2013

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 09/03/2013, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 7. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 14 - 41, 35 - 53

- Lô kép: 44 - 66

- Lô 2 nháy: 14 - 44 - 46 - 53

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 7 - 3 - 4 - 5 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 09/03/2013

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 09/03/2013 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 9/3 hằng năm

Năm 2012 9/3/2012 16081
Năm 2011 9/3/2011 09502
Năm 2010 9/3/2010 69900
Năm 2009 9/3/2009 39052
Năm 2008 9/3/2008 72691

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 81 vào ngày trước đó)
Ngày 09/03/2012 16081

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
7/11/2009 75781 8/11/2009 23967
23/1/2009 46481 24/1/2009 08245
17/12/2008 57581 18/12/2008 31658
4/11/2008 79381 5/11/2008 42610
10/8/2008 11981 11/8/2008 31070
18/12/2007 62781 19/12/2007 42387
28/7/2007 91681 29/7/2007 76809
13/5/2007 76981 14/5/2007 27438
24/3/2007 26681 25/3/2007 22815
13/2/2007 00681 14/2/2007 44844
27/11/2006 30381 28/11/2006 73371
27/5/2006 29581 28/5/2006 19308
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63