XSMB 23/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 23/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
46481
G1
65649
G2
06803 53551
G3
48966 75071 28780 61862 00305 99344
G4
7286 0708 6010 7465
G5
5650 3914 0641 4330 7953 2598
G6
701 037 824
G7
68 51 13 70
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
3581
0
81537
1
043
1
857405
2
4
2
6
3
07
3
051
4
941
4
412
5
1031
5
06
6
6258
6
68
7
10
7
3
8
106
8
096
9
8
9
4

Thống kê KQXSMB ngày 23/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 1. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 03 - 30, 05 - 50, 08 - 80, 14 - 41, 68 - 86

- Lô kép: 44 - 66

- Lô 2 nháy: 51

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 5 - 6

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/1 hằng năm

Năm 2008 23/1/2008 62698
Năm 2007 23/1/2007 49963
Năm 2006 23/1/2006 46512
Năm 2005 23/1/2005 94121

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 98 vào ngày trước đó)
Ngày 23/01/2008 62698

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
19/1/2008 39798 20/1/2008 81713
17/1/2008 26998 18/1/2008 47630
28/12/2006 00798 29/12/2006 72183
18/11/2006 58698 19/11/2006 38653
17/11/2006 66298 18/11/2006 58698
10/12/2005 91298 11/12/2005 45352
20/9/2005 27098 21/9/2005 35710
14/5/2005 92098 15/5/2005 94957
29/1/2005 15198 30/1/2005 87832
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63