XSMB 18/8/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 18/8/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
61131
G1
87961
G2
89487 29541
G3
84958 12418 41076 29317 66844 73021
G4
7379 2013 4066 8401
G5
4540 8067 1134 7981 7531 8736
G6
770 935 371
G7
57 58 02 65
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
12
0
47
1
873
1
36420837
2
1
2
0
3
14165
3
1
4
140
4
43
5
878
5
36
6
1675
6
763
7
6901
7
8165
8
71
8
515
9
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 18/08/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/08/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 1. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 17 - 71, 18 - 81, 67 - 76

- Lô kép: 44 - 66

- Lô 2 nháy: 31 - 58

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/08/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 51%
35 2 ngày 66%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 74%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 53%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/08/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/8 hằng năm

Năm 2008 18/8/2008 39613
Năm 2007 18/8/2007 55605
Năm 2006 18/8/2006 74016
Năm 2005 18/8/2005 97617

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 13 vào ngày trước đó)
Ngày 18/08/2008 39613

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11/7/2008 65113 12/7/2008 94266
4/6/2008 40113 5/6/2008 23226
22/3/2008 00913 23/3/2008 04384
20/1/2008 81713 21/1/2008 69922
8/12/2007 48613 9/12/2007 30766
26/2/2007 72713 27/2/2007 73059
27/10/2006 57013 28/10/2006 79554
6/9/2006 14413 7/9/2006 47814
2/9/2006 68413 3/9/2006 48979
8/8/2006 06813 9/8/2006 67967
4/2/2006 89913 5/2/2006 58189
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63