XSMB 21/9/2008 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 21/9/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
63727
G1
15958
G2
65347 47146
G3
80095 44983 80561 90097 94500 57486
G4
6794 0678 4100 5582
G5
6588 4834 3862 8338 4936 6804
G6
684 594 344
G7
93 88 98 71
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
004
0
00
1
1
67
2
7
2
86
3
486
3
89
4
764
4
930894
5
8
5
9
6
12
6
483
7
81
7
249
8
362848
8
578389
9
574438
9

Thống kê KQXSMB ngày 21/09/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/09/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 7. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 38 - 83

- Lô kép: 00 - 44 - 88

- Lô 2 nháy: 00 - 88 - 94

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 9 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/09/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 73%
35 2 ngày 61%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 69%
12 2 ngày 67%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/09/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/9 hằng năm

Năm 2007 21/9/2007 08155
Năm 2006 21/9/2006 62197
Năm 2005 21/9/2005 35710

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 55 vào ngày trước đó)
Ngày 21/09/2007 08155

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/9/2007 11055 18/9/2007 36594
4/9/2007 43255 5/9/2007 54379
3/8/2007 56655 4/8/2007 19490
13/4/2007 62455 14/4/2007 53289
6/3/2007 92355 7/3/2007 33057
19/2/2007 33855 20/2/2007 11200
10/2/2007 61955 11/2/2007 96297
11/1/2007 18955 12/1/2007 31651
5/12/2006 35755 6/12/2006 54859
2/7/2006 59455 3/7/2006 47925
25/5/2006 98555 26/5/2006 29464
11/8/2005 11055 12/8/2005 08878
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63