XSMB 21/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 21/10/2009

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
02091
G1
90222
G2
1560369757
G3
969590485562325977429948698020
G4
4771623546630752
G5
851502757762154152941179
G6
312125742
G7
47545213
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
3
0
2
1
523
1
974
2
2505
2
2456145
3
5
3
061
4
2127
4
95
5
795242
5
523172
6
32
6
8
7
159
7
54
8
6
8
9
14
9
57

Thống kê KQXSMB ngày 21/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 1. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 25 - 52, 57 - 75

- Lô kép: 22 - 55

- Lô 2 nháy: 25 - 42 - 52

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 2

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày73%
583 ngày56%
983 ngày73%
662 ngày66%
572 ngày52%
792 ngày68%
732 ngày76%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/10 hằng năm

Năm 200821/10/2008 36872
Năm 200721/10/2007 56695
Năm 200621/10/2006 66453
Năm 200521/10/2005 59403

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 72 vào ngày trước đó)
Ngày 21/10/2008 36872

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
3/4/2008002724/4/200837702
6/1/2008001727/1/200828909
27/10/20070597228/10/200737337
3/4/2007183724/4/200761778
30/3/20074547231/3/200793734
5/8/2006381726/8/200684582
6/1/2006451727/1/200651647
31/5/2005259721/6/200544950
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop