XSMB 17/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 17/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
86822
G1
08796
G2
54224 49150
G3
84604 67008 84208 75123 36582 98707
G4
9814 4296 2952 2602
G5
6475 7838 1521 4567 9976 5456
G6
752 812 874
G7
62 60 01 80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
488721
0
568
1
42
1
20
2
2431
2
2850516
3
8
3
2
4
4
2017
5
0262
5
7
6
720
6
9975
7
564
7
06
8
20
8
003
9
66
9

Thống kê KQXSMB ngày 17/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 2. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 12 - 21, 67 - 76

- Lô kép: 22

- Lô 2 nháy: 08 - 52 - 96

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 0

- Đuôi về nhiều nhất: 2

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/10 hằng năm

Năm 2008 17/10/2008 06177
Năm 2007 17/10/2007 31066
Năm 2006 17/10/2006 57300
Năm 2005 17/10/2005 49408

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 77 vào ngày trước đó)
Ngày 17/10/2008 06177

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/6/2008 49277 18/6/2008 28318
10/5/2008 40177 11/5/2008 93509
10/4/2008 31677 11/4/2008 54560
22/1/2007 82377 23/1/2007 49963
2/11/2006 14977 3/11/2006 05060
14/6/2006 14877 15/6/2006 83932
20/5/2006 04877 21/5/2006 20802
11/4/2006 89477 12/4/2006 47370
10/4/2006 96977 11/4/2006 89477
19/2/2006 61777 20/2/2006 67700
17/9/2005 12477 18/9/2005 07621
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63