XSMB 22/2/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 22/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
66997
G1
30024
G2
13344 43700
G3
18430 62675 34867 56093 99295 25960
G4
8050 2814 3646 7970
G5
1378 0564 9841 6679 9296 6100
G6
340 802 560
G7
20 72 13 74
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
002
0
036570462
1
43
1
4
2
40
2
07
3
0
3
91
4
4610
4
24167
5
0
5
79
6
7040
6
49
7
508924
7
96
8
8
7
9
7356
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 22/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 22/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 7. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 14 - 41, 46 - 64, 79 - 97

- Lô kép: 00 - 44

- Lô 2 nháy: 00 - 60

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 22/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 22/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 22/2 hằng năm

Năm 2008 22/2/2008 34735
Năm 2007 22/2/2007 92106
Năm 2006 22/2/2006 24165
Năm 2005 22/2/2005 22157

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 35 vào ngày trước đó)
Ngày 22/02/2008 34735

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
15/6/2007 79335 16/6/2007 28865
17/5/2007 06135 18/5/2007 79394
10/5/2007 77635 11/5/2007 04344
22/11/2006 97735 23/11/2006 08080
1/9/2006 95335 2/9/2006 68413
18/5/2006 51235 19/5/2006 12524
16/10/2005 31335 17/10/2005 49408
4/7/2005 93735 5/7/2005 66581
22/3/2005 06635 23/3/2005 52191
23/2/2005 63235 24/2/2005 97738
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63