XSMB 22/5/2011 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 22/5/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
81356
G1
21288
G2
66896 73977
G3
55691 49753 97193 30704 40591 31660
G4
9713 5112 5471 4774
G5
1852 8900 2402 4720 1166 1425
G6
025 752 474
G7
80 23 05 86
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
4025
0
6028
1
32
1
997
2
0553
2
1505
3
3
5912
4
4
077
5
6322
5
220
6
06
6
5968
7
7144
7
7
8
806
8
8
9
6131
9

Thống kê KQXSMB ngày 22/05/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 22/05/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 6. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 25 - 52

- Lô kép: 00 - 66 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 25 - 52 - 74 - 91

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3 - 4

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 2 - 5 - 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 0 - 2 - 3 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 22/05/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 22/05/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 22/5 hằng năm

Năm 2010 22/5/2010 65496
Năm 2009 22/5/2009 02092
Năm 2008 22/5/2008 33601
Năm 2007 22/5/2007 22244
Năm 2006 22/5/2006 82533

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 96 vào ngày trước đó)
Ngày 22/05/2010 65496

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
28/1/2010 66996 29/1/2010 22470
18/9/2009 96996 19/9/2009 93561
21/7/2009 07396 22/7/2009 32399
30/6/2009 33096 1/7/2009 92550
22/6/2009 31796 23/6/2009 78886
1/4/2009 67696 2/4/2009 02305
4/3/2009 44496 5/3/2009 38414
5/1/2009 56496 6/1/2009 97817
13/11/2008 55196 14/11/2008 59837
6/10/2008 69196 7/10/2008 49363
1/8/2008 56696 2/8/2008 69618
24/7/2008 30496 25/7/2008 90298
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63