XSMB 28/6/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 28/6/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
93395
G1
30630
G2
45388 06672
G3
88997 83547 40985 48163 81265 68642
G4
6106 8245 4702 6045
G5
8866 5909 3963 3499 8052 8512
G6
453 829 374
G7
30 47 89 73
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
629
0
33
1
2
1
2
9
2
74051
3
00
3
6657
4
72557
4
7
5
23
5
98644
6
3563
6
06
7
243
7
944
8
859
8
8
9
579
9
0928

Thống kê KQXSMB ngày 28/06/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 28/06/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 5. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 47 - 74

- Lô kép: 66 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 30 - 45 - 47 - 63

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 28/06/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 28/06/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 28/6 hằng năm

Năm 2008 28/6/2008 96695
Năm 2007 28/6/2007 83561
Năm 2006 28/6/2006 25029
Năm 2005 28/6/2005 31517

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 95 vào ngày trước đó)
Ngày 28/06/2008 96695

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
12/2/2008 06095 13/2/2008 35506
18/11/2007 31195 19/11/2007 41002
21/10/2007 56695 22/10/2007 71365
19/10/2007 30795 20/10/2007 57085
14/3/2007 56895 15/3/2007 57794
29/6/2006 84695 30/6/2006 59067
7/11/2005 24795 8/11/2005 84860
3/9/2005 23095 4/9/2005 64267
13/8/2005 59595 14/8/2005 92519
15/4/2005 47795 16/4/2005 77010
22/1/2005 58495 23/1/2005 94121
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63