XSMB 13/9/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 13/9/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
68872
G1
90058
G2
29103 24785
G3
18247 24954 74759 71435 21492 91880
G4
0289 8310 3098 4103
G5
4917 8870 9987 7868 3043 6251
G6
997 367 838
G7
46 81 29 80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
33
0
8178
1
07
1
58
2
9
2
79
3
58
3
004
4
736
4
5
5
8491
5
83
6
87
6
4
7
20
7
41896
8
509710
8
5963
9
287
9
582

Thống kê KQXSMB ngày 13/09/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/09/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 2. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 29 - 92, 58 - 85, 89 - 98

- Lô kép: Không có

- Lô 2 nháy: 03 - 80

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/09/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/09/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/9 hằng năm

Năm 2009 13/9/2009 93546
Năm 2008 13/9/2008 03844
Năm 2007 13/9/2007 90251
Năm 2006 13/9/2006 83000
Năm 2005 13/9/2005 69796

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 46 vào ngày trước đó)
Ngày 13/09/2009 93546

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/7/2009 78046 19/7/2009 47027
18/1/2009 51146 19/1/2009 76036
16/1/2009 68046 17/1/2009 04690
15/12/2008 75746 16/12/2008 89454
13/3/2008 86246 14/3/2008 82050
5/3/2008 33446 6/3/2008 50910
16/10/2007 62646 17/10/2007 31066
9/7/2007 76546 10/7/2007 72925
7/12/2006 82046 8/12/2006 45239
14/8/2006 84546 15/8/2006 54084
6/5/2006 45046 7/5/2006 37445
21/4/2006 14746 22/4/2006 93342
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73