XSMB 18/6/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 18/6/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
31868
G1
94529
G2
58922 53873
G3
00145 75885 88352 06140 28908 04938
G4
8510 2617 2354 9137
G5
3233 9228 6210 6363 1155 2889
G6
019 283 585
G7
70 38 95 64
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
8
0
4117
1
0709
1
2
928
2
25
3
8738
3
7368
4
50
4
56
5
245
5
48589
6
834
6
7
30
7
13
8
5935
8
60323
9
5
9
281

Thống kê KQXSMB ngày 18/06/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/06/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 8. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 37 - 73, 38 - 83, 45 - 54

- Lô kép: 22 - 33 - 55

- Lô 2 nháy: 10 - 38 - 85

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1 - 6

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 3 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 5 - 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/06/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/06/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/6 hằng năm

Năm 2010 18/6/2010 79622
Năm 2009 18/6/2009 64090
Năm 2008 18/6/2008 28318
Năm 2007 18/6/2007 86936
Năm 2006 18/6/2006 36654

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 22 vào ngày trước đó)
Ngày 18/06/2010 79622

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/2/2010 72122 27/2/2010 25632
19/11/2009 82422 20/11/2009 01608
17/10/2009 86822 18/10/2009 66421
26/5/2009 62222 27/5/2009 06713
23/3/2009 85422 24/3/2009 11713
21/2/2009 59322 22/2/2009 66997
3/2/2009 93822 4/2/2009 06762
16/9/2008 73122 17/9/2008 99506
4/9/2008 43122 5/9/2008 32978
1/7/2008 64122 2/7/2008 37726
18/5/2008 59522 19/5/2008 99368
21/1/2008 69922 22/1/2008 21893
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63