XSMB 18/8/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 18/8/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
21988
G1
36210
G2
28127 77457
G3
39887 93820 08306 89011 16371 19694
G4
8381 2241 8447 1381
G5
2459 7279 9192 6852 6774 6376
G6
680 627 202
G7
59 81 48 54
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
62
0
128
1
01
1
178488
2
707
2
950
3
3
4
178
4
975
5
79294
5
6
6
07
7
1946
7
25842
8
871101
8
84
9
42
9
575

Thống kê KQXSMB ngày 18/08/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/08/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 8. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 47 - 74

- Lô kép: 11 - 88

- Lô 2 nháy: 27 - 59 - 81

- Lô 3 nháy: 81

- Đầu câm: 3 - 6

- Đuôi câm: 3 - 5

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/08/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 71%
35 2 ngày 57%
47 2 ngày 57%
41 2 ngày 78%
12 2 ngày 52%
37 2 ngày 61%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/08/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/8 hằng năm

Năm 2009 18/8/2009 61131
Năm 2008 18/8/2008 39613
Năm 2007 18/8/2007 55605
Năm 2006 18/8/2006 74016
Năm 2005 18/8/2005 97617

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 31 vào ngày trước đó)
Ngày 18/08/2009 61131

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
1/6/2009 58731 2/6/2009 87228
24/11/2008 57531 25/11/2008 04019
3/11/2008 54231 4/11/2008 79381
24/2/2008 92131 25/2/2008 75406
25/1/2008 20031 26/1/2008 44538
5/2/2007 40131 6/2/2007 44875
21/11/2006 36231 22/11/2006 97735
16/10/2006 13131 17/10/2006 57300
29/7/2006 32031 30/7/2006 77153
18/3/2005 29231 19/3/2005 80701
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63